Thời gian gần đây các phương tiện thông tin đại chúng hay nhắc đến cụm từ công nghệ 4.0. Đây có thể coi là một luồng gió mới trong thời đại công nghệ giúp các doanh nghiệp vươn mình. Vậy bạn đã biết rõ về công nghệ 4.0 là gì hay các công nghệ nổi bật trong thời đại 4.0? Hãy cùng breadnotcircuses.org tìm hiểu ở bài viết dưới đây nhé!

I. Công nghệ 4.0 là gì?

Công nghệ 4.0 là sự ra đời của tập hợp công nghệ mới

Công nghiệp 4.0 (hay Cách mạng công nghiệp lần thứ tư) là sự ra đời của một tập hợp công nghệ mới kết hợp tất cả tri thức từ các ngành vật lý, kỹ thuật số và sinh học và tác động đến tất cả các lĩnh vực, nền kinh tế, khu vực kinh tế và ngành công nghiệp.

Công nghiệp 4.0 sẽ không chỉ tập trung vào phát triển các công nghệ và công cụ mới để nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn tạo ra một cuộc cách mạng trong việc chuyển đổi toàn bộ doanh nghiệp.

Tâm điểm của cuộc cách mạng này là những đột phá công nghệ mới trong các lĩnh vực như trí tuệ nhân tạo (AI), người máy, Internet vạn vật (IoT), công nghệ sinh học, ô tô tự lái, công nghệ in 3D và công nghệ nano. Trong đó, các yếu tố cốt lõi của kỹ thuật số là trí tuệ nhân tạo (AI), Internet vạn vật (IoT) và dữ liệu lớn (big data).

II. Tác động của công nghệ 4.0

1. Công nghiệp

Tác động công nghệ 4.0 đến nông nghiệp

Các công ty, nhà máy đang dần chuyển đổi mô hình sản xuất từ ​​thủ công sang sử dụng các thiết bị tự động, máy móc hỗ trợ. Công nghệ 4.0 đã cho ra đời những dây chuyền sản xuất tự động hóa thông minh, nhà máy thông minh, nhà kho

Nhiều mô hình chăn nuôi trồng trọt được áp dụng công nghệ mới giúp nâng cao hiệu suất cùng chất lượng sản phẩm, giảm chi phí vận hành,…

3. Y tế

Máy móc khoa học kỹ thuật cao ngày càng tân tiến, quy trình khám chữa bệnh cũng tốt hơn. Robot cũng có thể hỗ trợ bác sĩ trong những ca phẫu thuật khó. Dễ dàng lưu trữ hồ sơ, bệnh án. Công nghệ ngày nay cũng giúp ngăn ngừa bệnh tật.

4. Giáo dục

Nhiều trường học hiện nay đã áp dụng một số công nghệ mới giúp cho cơ sở trường học nâng cấp, nhiều phương pháp giảng dạy hiệu quả,…

5. Phần mềm

Nhiều ứng dụng đã ra đời đáp ứng nhu cầu trong cuộc sống như app đặt đồ ăn, đặt xe công nghệ, theo dõi sức khỏe,….

III. Một số công nghệ trụ cột trong công nghiệp 4.0

1. AI

AI – Trí tuệ nhân tạo công nghệ trụ cột trong thời đai 4.0

Trí tuệ nhân tạo hay AI là công nghệ 4.0 trụ cột hiện nay giúp mô phỏng lại quá trình học tập và suy nghĩ của con người cho máy móc đặc biệt là hệ thống máy tính. AI ra đời nhằm giảm bớt nhân công con người cũng như đảm bảo tính đồng bộ.

Trí tuệ nhân tạo biết suy nghĩ, lập luận, giao tiếp với con người.

2. IOT

IOT hay Internet vạn vật là thế giới vạn vật kết nối Internet, hay mạng lưới các thiết bị kết nối Internet, ở đó mỗi đồ vật, con người có một hình thức riêng, trao đổi mọi thông tin, dữ liệu qua Internet, truyền từ người này sang người khác là khả thi. Máy tính hoặc tương tác giữa con người với con người. 

Internet of Things (IoT) dựa trên công nghệ không dây, công nghệ vi cơ và Internet. Nói một cách đơn giản hơn, đó là một tập hợp các thiết bị có thể kết nối với nhau, kết nối internet và kết nối với thế giới bên ngoài để thực hiện các tác vụ cụ thể.

3. Big Data

Dữ liệu lớn là một tập hợp dữ liệu rất lớn có thể thay đổi nhanh chóng và phức tạp. Phần mềm truyền thống thường không thể xử lý dữ liệu lớn trong một khoảng thời gian cố định.

Bằng cách phân tích lượng dữ liệu khổng lồ này, bạn có thể dự đoán tương lai, khám phá các kết nối chưa biết trước đây và đưa ra các quyết định thông minh để phát triển doanh nghiệp của mình.

4. Cloud Computing

Điện toán đám mây là việc sử dụng các nền tảng phát triển phần mềm, máy chủ, lưu trữ, phần mềm và các dịch vụ khác qua Internet, thường được gọi là đám mây. Tiết kiệm chi phí liên quan đến triển khai đám mây không có máy chủ đến từ khả năng các nhà cung cấp tập hợp tài nguyên giữa các khách hàng của họ và một số đã từ bỏ độc quyền trung tâm dữ liệu.

5. Blockchain

Blockchain – công nghệ của tiền ảo

Blockchain là một hệ thống cơ sở dữ liệu cho phép lưu trữ và truyền tải các khối thông tin được mã hóa, kết nối với nhau.

Khi Công nghệ 4.0 tiếp tục phát triển, việc xác thực, lưu trữ và bảo mật thông tin đặt ra những thách thức lớn đối với hầu hết các tổ chức. Và công nghệ blockchain hứa hẹn sẽ là giải pháp thiết thực.

6. RPA 

Các công ty, nhà máy đang dần chuyển đổi mô hình sản xuất từ ​​thủ công sang sử dụng các thiết bị tự động, máy móc hỗ trợ. Công nghệ 4.0 đã cho ra đời những dây chuyền sản xuất tự động hóa thông minh, nhà máy thông minh, nhà kho thông minh. Mọi thứ đều có thể được kiểm soát và chỉnh sửa thông qua internet. Đạt được năng suất và hiệu quả vượt trội.

IV. Lời kết

Trên đây là một số thông tin cơ bản về công nghệ 4.0 là gì. Hy vọng những thông tin này sẽ hữu ích với các bạn. Cảm ơn đã đón đọc!

B2C là một mô hình kinh doanh nổi bật trên lĩnh vực thương mại điện tử hiện nay.  Các doanh nghiệp sử dụng mô hình kinh doanh B2C với sự rộng rãi và phổ biến. Vậy bạn đã hiểu rõ về mô hình B2C là gì hay đặc điểm của mô hình B2C là gì? Hôm nay hãy cùng breadnotcircuses.org tìm hiểu về mô hình B2C qua bài viết dưới đây!

I. Mô hình B2C là gì?

B2C chính là viết tắt của Business to Customers

B2C là từ viết tắt của từ Business to Customer trong tiếng Anh, là hình thức trao đổi mua bán hàng hóa giữa doanh nghiệp và người dùng cuối. Vì vậy, B2C là một mô hình tập trung vào bán lẻ. Cơ chế của B2C rất đơn giản, nơi các công ty bán sản phẩm và dịch vụ trực tiếp cho người tiêu dùng.

Để hiểu rõ hơn về B2C là gì hãy cùng đi tìm hiểu về đặc điểm của mô hình B2C:

  • Các công ty hoạt động theo mô hình B2C có sự tương tác, tư vấn và tiếp cận trực tiếp với khách hàng của mình. 
  • Các hoạt động B2C truyền thống bao gồm cửa hàng tạp hóa, siêu thị, chợ và trung tâm thương mại. 
  • Ngoài ra, B2C trong thương mại điện tử được thực hiện thông qua các kênh như chợ điện tử, cửa hàng trực tuyến.
  • B2C cung cấp cho người tiêu dùng tất cả các loại hàng hóa và dịch vụ (trừ các mặt hàng bị cấm).

II. Lợi ích của mô hình B2C

1. Tiết kiệm chi phí

Với mô hình B2C, bạn có thể tiết kiệm rất nhiều tiền cho cơ sở hạ tầng, điện, nước, nhân viên, v.v. Bạn có thể tăng lợi nhuận hàng tháng từ đó và tiết kiệm được rất nhiều tiền.

Ngoài ra, việc quản lý hàng tồn kho trở nên dễ dàng hơn khi quản lý bằng phần mềm quản lý kho, giảm được số lượng nhân sự. Ngoài ra, bạn có thể tiếp thị sản phẩm của mình rộng rãi và triển khai nhiều lựa chọn mã giảm giá với chi phí tiếp cận thấp hơn.

2. Phạm vi tiếp cận rộng hơn

B2C giúp doanh nghiệp tiếp cận khách hàng dễ hơn

Với B2C, nhiều người đang sử dụng phương tiện truyền thông xã hội hơn là chỉ mua sắm trực tuyến, mang đến cho bạn nhiều cơ hội hơn để tiếp cận khách hàng tiềm năng trên quy mô lớn. Người dùng có thể hoàn thành giao dịch mua trong vài giây chỉ bằng một cú nhấp chuột. 

Với số lượng người sử dụng điện thoại di động ngày nay, chi phí thấp hơn nhiều so với quảng cáo trên bảng quảng cáo ngoài trời.

3. Chu kỳ bán hàng ngắn

Chu kỳ bán hàng của B2C là chu kỳ bán hàng ngắn nên khách hàng rất nhanh có thể lấy được hàng của mình. Nó cũng giúp khách hàng có thể mua ở bất cứ đâu, thời điểm nào hơn nữa giúp tăng đơn hàng 24/7.

4. Giao tiếp trực tiếp với người mua

Các công ty B2C có thể tương tác trực tiếp với người mua theo nhiều cách khác nhau. B. Qua email, SMS và thông báo đẩy. Hãy thử những gì làm việc tốt nhất cho bạn. Bằng cách này, bạn chuyển đổi nhiều khách truy cập hơn vào trang web của mình.

III. Một số mô hình B2C phổ biến

1. Người bán hàng trực tiếp

Đây là một trong những mô hình kinh doanh B2C phổ biến. Người tiêu dùng sẽ mua hàng trực tiếp tại các nhà bán lẻ của đơn vị đó như siêu thị, nhà sản xuất,..

Hơn nữa việc phát triển của internet cũng giúp cho việc mua sắm trở nên dễ dàng hơn.

2. Qua trung gian

Mô hình B2C thông qua kênh trung gian là Shopee

Hình thức trung gian qua các kênh trực tuyến phát triển mạnh trong 5 năm qua và chính thức bùng nổ trong diễn biến phức tạp của dịch Covid. Điều này là hoàn toàn chính đáng. Xem cách Shopee, Lazada, Tiki thắng lớn. So với các hình thức B2C truyền thống, B2C trung gian đang dần chiếm ưu thế và có khả năng thay thế mô hình bán hàng trực tiếp trong tương lai.

3. Dựa trên quảng cáo

Mô hình này sử dụng nội dung miễn phí để thu hút khách truy cập vào trang web của bạn. Khách hàng ghé thăm họ bắt gặp quảng cáo kỹ thuật số hoặc trực tuyến. Một lượng lớn lưu lượng truy cập web được sử dụng để bán quảng cáo và bán hàng hóa và dịch vụ.

Một ví dụ là các trang truyền thông như HuffPost. Đây là một trang web có lưu lượng truy cập cao kết hợp quảng cáo và nội dung gốc.

4. Dựa vào cộng đồng

Các mô hình kinh doanh B2C dựa trên cộng đồng trên các nền tảng mạng xã hội như Facebook, Instagram,…Các cộng đồng này được xây dựng trên sở thích của một nhóm đối tượng tiềm năng. Từ đó cũng giúp nhà kinh doanh B2C tiếp cận đến người dùng đúng mục tiêu. 

5. Mô hình dựa trên tính phí

Đây là loại mô hình kinh doanh được sử dụng cho các ứng dụng, phần mềm hoặc trang web mà người tiêu dùng phải trả tiền cho các dịch vụ được cung cấp bởi các ứng dụng hoặc trang web này nếu họ muốn sử dụng chúng. Một số miễn phí cho người dùng sử dụng, nhưng hầu hết nội dung đều có giới hạn và tính phí.

Ví dụ: Netflix là một nền tảng xem video trực tuyến trả phí lớn nhất hiện nay. 

IV. Lời kết

Trên đây là một số thông tin cơ bản về mô hình B2C là gì. Hy vọng những thông tin này sẽ hữu ích với các bạn. Cảm ơn đã đón đọc!

Trong xã hội hiện đại, mỗi người sẽ có những mục đích sống, lựa chọn cách sống cho riêng mình. Thế nhưng có lẽ một đời an nhiên là mục đích mà ai cũng hướng đến. Vậy an nhiên là gì? Sống an nhiên như thế nào? Hãy cùng breadnotcircuses.org tìm hiểu trong nội dung bài viết dưới đây nhé.

I. An nhiên là gì?

An nhiên là sống bình yên, thư thái
An nhiên là từ Hán Việt có nghĩa là cuộc sống thư thái, bình an trước mọi nghịch cảnh của cuộc sống. Trong đó, “An” có nghĩa là an bình, an yên; còn “Nhiên” có nghĩa là thuận theo tự nhiên.
Vì thế, khi nói đến an nhiên là nói đến sự bình thản, không ưu phiền, một cuộc sống thoải mái không sân si. Cuộc sống an nhiên là cuộc sống an nhàn, không sóng gió, không có sự ép buộc hay cố ý giành giật.
Ngoài ra, an nhiên còn có nghĩa là buông bỏ những thứ khiến bản thân mệt mỏi để trở về với những điều thân thuộc, gần gũi như gia đình, người thân yêu, bạn bè…
Chính vì có ý nghĩa tốt đẹp như vậy mà an nhiên luôn xuất hiện trong những lời khuyên, triết lý sống để răn dạy mọi người xóa bỏ sự sân si, tị nạnh và nhiều thói xấu khác.
Ngay nay, an nhiên còn được nhiều cha mẹ lựa chọn đặt tên cho con cái với mong muốn con được sống an nhiên, thoải mái, hồn nhiên trong tương lai.

II. Ý nghĩa của cuộc sống an nhiên

Không phải ngẫu nhiên mà nhiều người trẻ hiện nay đang dần tìm đến ý nghĩa của cuộc sống an nhiên là gì? Khi cuộc sống luôn xoay quanh vấn đề cơm áo, gạo tiền thì con người ngày càng mải mê với công việc mà quên đi giá trị của cuộc sống. Vì thế mà mọi người dần có xu hướng tìm hiểu về đời sống tinh thân. Vậy ý nghĩa của cuộc sống an nhiên như thế nào?

1. Gạt bỏ những điều thị phi, áp lực bản thân

Những áp lực của cuộc sống khiến chúng ta sinh ra nhiều năng lượng tiêu cực như mất phương hướng, căng thẳng và tâm trạng luôn trong trạng thái lo âu, bất an. Khi đó, tìm về lối sống an nhiên sẽ giúp bạn cân bằng lại cuộc sống.
Sống an nhiên được trải nghiệm qua những sự việc xảy ra trong cuộc sống hàng ngày. Trong quá trình trải nghiệm đó, bạn có thể tìm ra câu hỏi cho những điều mà bản thân muốn, cân bằng lại cảm xúc.
Với những điều thị phi, tai tiếng thì người sống an nhiên sẽ không để tâm mà tự dằn vặt, hay thay đổi bản thân theo lời nhận xét của người khác. Họ luôn kiên định với điều mình làm, sống thật với cá tính của mình.

2. Đem lại tâm hồn tươi trẻ

Lối sống an nhiên giúp bạn có được tâm hồn tươi trẻ, tích cực hơn
Cuộc sống an nhiên không chỉ giúp bạn có được sự tích cực mà còn mang đến tâm hồn tươi trẻ, biết chấp nhận điều không hay để có thể cải thiện hoặc thích nghi.
Hầu hết những người sống an nhiên đều trẻ lâu bởi họ luôn suy nghĩ điều tích cực, thái độ lạc quan với mọi vấn đề của cuộc sống, không suy nghĩ quá nhiều.

3. Sống tích cực, đúng đắn

Hơn thế, lối sống an nhiên còn giúp mọi người có cái nhìn đúng đắn về cuộc sống để có hướng giải quyết phù hợp nhất. An nhiên trước mọi sóng gió còn tạo nên con người dũng cảm, kiên cường.
Ý nghĩa cuối cùng của cuộc sống an nhiên là hướng đến cuộc sống thoải mái, bạn có thể làm bất cứ điều gì mình thích với cái nhìn lạc quan, đúng đạo lý.

III. Làm thế nào để sống an nhiên

Có lẽ bất kỳ ai cũng mong muốn có cuộc sống an nhiên. Tuy nhiên, để buông bỏ những hỉ nộ ái ố trong cuộc sống để tâm thế bình thản là điều không hề dễ dàng. Vậy làm thế nào để sống một đời an nhiên? Dưới đây là một số điều giúp bạn hướng đến sự hình thản.

1. Quan sát, lắng nghe bản thân

Nhiều khi vì không hiểu chính mình mà bạn cứ phân vân, không dám hành động dẫn đến tâm hồn bấp bênh, loay hoay. Thế nên, việc dành thời gian để hiểu chính mình, khám phá bản thân là điều mà chúng ta nên làm để có được cuộc sống an nhiên.
Khi đã hiểu bản thân, bạn sẽ biết mình hợp với cái gì, không hợp với gì để tìm được điều khiến bản thân hạnh phúc.
Đồng thời cũng hiểu được chính mình mới là người quyết định của cuộc của bản thân. Thành quả tốt đẹp luôn dành cho những người biết cố gắng.

2. Chăm sóc sức khỏe

Bạn nên quan tâm, chăm sóc sức khỏe bản thân nhiều hơn
Dù muốn đạt bất kỳ mục tiêu nào trong cuộc sống thì sức khỏe luôn là ưu tiên hàng đầu. Như đã đề cập khi giải thích an nhiên là gì, việc cơ thể khỏe mạnh sẽ giúp bạn có được tinh thần năng lượng. Vì thế, muốn sống an nhiên thì nên chăm sóc sức khỏe của bản thân.
Ăn uống thực phẩm lành mạnh, tập thể dục thường xuyên, sống ở nơi có không gian thoáng đãng…

3. Nuôi dưỡng tinh thần

Tinh thần mạnh mẽ là không có sự sân si, do đó bạn hãy buông bỏ những thứ không thuộc về mình.
Để tinh thần được phóng khoáng, bạn cần mở mang tri thức liên tục. Đọc sách chính là cách hữu hiệu nhất giúp bạn tăng sự hiểu biết, tâm hồn được mở rộng hơn.
Đặc biệt, hãy mở rộng trái tim của mình để cảm nhận được mọi góc độ của cuộc sống. Hãy sống an nhiên bằng cách khám phá mọi nét đẹp của vạn vật, đừng vội chê bai bất kỳ ai.

4. Đặt ra mục tiêu thực tế

Những người sống an nhiên luôn có mục tiêu sống rõ ràng, họ luôn nỗ lực hết mình để hoàn thành các mục tiêu đã đề ra. Người có lối sống an nhiên luôn suy nghĩ lạc quan khi giải quyết mọi vấn đề của cuộc sống.
Bởi vậy, bạn hãy đặt ra cho mình những mục tiêu cần thực hiện và hoàn thành mỗi ngày để cuộc sống ý nghĩa hơn nhé.

5. Sống thân thiện với mọi người

Sống vui vẻ, chân thành với người khác không chỉ là liều thuốc giúp tâm hồn thanh thản mà còn là sợi dây gắn kết tình cảm mọi người với nhau.
Chắc chắn khi sống chân thành bạn sẽ nhận về tình cảm chân thành từ mọi người xung quanh. Để sống an nhiên, bạn hãy tránh xa những lời phán xét, gièm pha người khác khi chưa hiểu rõ tự tình.
Hy vọng với những chia sẻ trên đây bạn đã hiểu rõ ăn nhiên là gì. Qua đó, rèn luyện cho mình lối sống lạc quan, thái độ bình tĩnh để cuộc sống ý nghĩa hơn.

Làm nghề tự do đang trở thành một xu hướng ngày càng phổ biến trên toàn thế giới. Tại Hoa Kỳ, nơi hoạt động tự do phát triển mạnh nhất, hơn 40 triệu người lao động đã bỏ công việc toàn thời gian để tự kinh doanh. Freelancer là gì? Ai có thể làm freelancer và cơ hội việc làm tại Việt Nam là gì. Hãy cùng breadnotcircuses.org tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!

I. Bản chất Freelancer là gì

Một freelancer là một người được trả tiền để thực hiện các nhiệm vụ cho chủ dự án/khách hàng, là người sử dụng lao động tạm thời, trong một khoảng thời gian nhất định. Nói một cách đơn giản, bạn có thể bán dịch vụ của mình cho người trả giá cao nhất và làm việc cho nhiều người thuê cùng một lúc.

Một freelancer là một người được trả tiền để thực hiện các nhiệm vụ cho chủ dự án/khách hàng

Không giống như nhân viên, những người làm nghề tự do được phép làm việc cùng lúc với nhiều người sử dụng lao động và thực hiện nhiệm vụ theo cách riêng của họ, miễn là công việc của họ tiến hành phù hợp với yêu cầu của khách hàng. Cũng có những dịch giả tự do làm việc lâu hơn cho khách hàng. Họ có thể nhận được những lợi ích đặc biệt từ khách hàng.

II. Lợi ích khi là một Freelancer là gì

1. Tự do

Làm việc tự do mang lại cho bạn sự tự do theo nhiều cách. Đầu tiên là sự tự do về thời gian. Không giống như những nhân viên thông thường, họ phải làm việc tám giờ một ngày. Nếu bạn là một freelancer, bạn chỉ cần hoàn thành một sản phẩm và bạn sẽ được trả tiền cho sản phẩm đó.

Miễn là bạn hoàn thành đúng tiến độ, bạn làm gì và trong bao lâu không quan trọng lắm đối với khách hàng của bạn. Nếu bạn làm việc tự do, bạn không phải làm việc trong giờ hành chính mà có thể tự chọn giờ làm việc của mình.

Tiếp theo là sự tự do về không gian. Hầu hết khách hàng không yêu cầu bạn đến văn phòng. Vì vậy, bạn có thể làm việc tại nhà để tiết kiệm thời gian và phương tiện đi lại, hoặc làm việc trong quán cà phê, không gian làm việc chung, thư viện hoặc bất kỳ nơi nào khác truyền cảm hứng cho bạn.

Nếu bạn làm việc như một freelancer, bạn cũng có thể tự do thương lượng mức lương của mình mà không cần chờ xem xét lương hoặc yêu cầu thâm niên. Ngoài ra, nếu bạn đang làm công việc tự do, bạn sẽ được trả tiền trực tiếp. Vì vậy, bàn tán của giới “chính trị công sở” về những vụ cướp sẽ không còn khiến bạn phải đau đầu.

2. Mở rộng mối quan hệ

Làm việc tự do đòi hỏi bạn phải làm việc với nhiều dự án khác nhau. Điều này giúp các freelancer có cơ hội làm việc với nhiều người và mở rộng các mối quan hệ của họ. Có thể làm việc với các đối tác khác nhau mở ra vô số cơ hội cho bạn.

Làm việc tự do đòi hỏi bạn phải làm việc với nhiều dự án khác nhau

Họ có thể là khách hàng lâu năm hoặc cũng có thể là cầu nối để tiếp cận những khách hàng tiềm năng mới. Bạn muốn làm việc tự do để có kinh nghiệm làm việc toàn thời gian? Bằng cách hợp tác với nhiều công ty, bạn có thể nhận được đề nghị trở thành nhân viên chính thức nếu họ ấn tượng với kết quả công việc của bạn.

3. Đa dạng hóa trải nghiệm

Bạn mệt mỏi với một lần sử dụng trong ba năm? Các công việc truyền thống thường liên quan đến việc đảm nhận các vị trí và ký hợp đồng dài hạn xử lý các công việc cụ thể. Nếu bạn lặp đi lặp lại cùng một công việc, bạn có thể không phát triển được những kỹ năng khác với những kỹ năng bạn đã quen.

Không giống như những người làm nghề tự do, bạn làm việc trong các dự án ngắn hạn. Đó là lý do tại sao bản chất của công việc tự do luôn thay đổi. Có cơ hội làm việc với nhiều loại hình công ty khác nhau.

Bạn cũng có thể thử sức mình ở nhiều vị trí khác nhau cũng như trong các lĩnh vực khác nhau. Làm việc tự do giúp đa dạng hóa trải nghiệm của bạn. Nó giúp cải thiện khả năng thích ứng và đối phó với tình huống.

III. Cơ hội nghề nghiệp nào cho Freelancer 

1. Xu hướng thuê Freelancer

Không giống như thuê nhân viên, chủ dự án không phải trả cho freelancer các chi phí sau như thuế thu nhập, bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội, trợ cấp thất nghiệp: Do đó, ngày càng nhiều công ty thích thuê freelancer làm việc vì họ tiết kiệm được chi phí và không yêu cầu gắn bó lâu dài với họ, và về phía freelancer, họ đáp ứng nhu cầu cho thuê tạm thời và nhận tiền trực tiếp từ chủ dự án.

2. Công việc đem lại thu nhập hấp dẫn

Đó là một quan niệm sai lầm phổ biến rằng những người làm nghề tự do kiếm được ít tiền hơn. Điều này hoàn toàn không đúng sự thật. Trên thực tế, việc một freelancer có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực này rất dễ yêu cầu chủ dự án trả một khoản phí cao. Những người làm nghề tự do có khả năng chịu áp lực cao, hiệu quả công việc xuất sắc thì việc kiếm hàng chục triệu đồng một tháng không phải là điều quá khó.

Đó là một quan niệm sai lầm phổ biến rằng những người làm nghề tự do kiếm được ít tiền hơn

Trên thực tế, có rất nhiều freelancer kiếm được hàng trăm triệu đồng trên vLance. Chỉ cần bạn có kỹ năng xuất sắc và thái độ làm việc nghiêm túc, chuyên nghiệp, chắc chắn khách hàng sẽ trả cho bạn một mức giá ưng ý.

Trên đây là những thông tin về Freelancer là gì? Hy vọng bài viết này sẽ hữu ích đối với bạn đọc!

Nhân viên gieo hạt là một trong những vị trí phổ biến và rộng mở nhất hiện nay. Nhưng không phải ai cũng hiểu rõ ràng seeding là gì? Nào, hãy cùng breadnotcircuses.org tìm hiểu Seeding là gì qua bài viết dưới đây.

I. Nhân viên Seeding là gì

Nhân viên seeding có thể hiểu đơn giản là người có công việc định hướng và bảo vệ thương hiệu trên mạng xã hội. Cụ thể, họ sử dụng các công cụ marketing trực tuyến (Facebook, Zalo, Instagram, LinkedIn,…) để chia sẻ, bình luận, tạo dư luận nhằm thu hút nhiều người tham gia và tiếp cận thông tin mà họ truyền tải, từ đó thương hiệu của họ cũng được như vậy.

Nhân viên seeding có thể hiểu đơn giản là người có công việc định hướng và bảo vệ thương hiệu trên mạng xã hội

Hiện nay, seeding đang là một trong những lựa chọn hàng đầu của các bạn trẻ yêu thích và muốn theo đuổi lĩnh vực marketing. Để hiểu rõ hơn về seeding staff, hãy đọc đến phần hai của bài viết.

II. Công việc của nhân viên Seeding gồm những gì

Nội dung, khối lượng công việc của nhân viên gieo sạ tùy thuộc vào đơn vị, lĩnh vực hoạt động. Tuy nhiên, nhìn chung, nó xử lý các nhiệm vụ cơ bản sau: Mỗi nhân viên seeding được giao quản lý nhiều tài khoản mạng xã hội (khoảng 10 ~ 15 tài khoản / mạng xã hội, với khoảng 1000 bạn bè trên mỗi tài khoản).

Thực hiện công việc lập kế hoạch seeding cho Facebook, Instagram, Linkedin, và nhiều trang mạng xã hội khác, chuẩn bị nội dung, hình ảnh, đăng các bài viết liên quan lên các nhóm, trang (tùy theo lĩnh vực của nhân viên seeding). Bạn cần tham gia một nhóm giống như một trang khác).

Chia sẻ và bình luận các nội dung liên quan trong các bài viết đã đăng để quảng bá và xúc tiến sản phẩm, dịch vụ, thương hiệu của công ty bạn. Các đại diện seeding nên sử dụng các tài khoản khác nhau để đóng vai khách hàng, bình luận khen chê, quảng bá sản phẩm, dịch vụ và tăng tương tác cho các bài viết đã xuất bản.

Điều này tạo niềm tin ở những khách hàng thực sự và tăng khả năng tiếp cận các bài viết của bạn. Bình luận nội dung liên quan đến các bài viết và trang khác trong nhóm để tăng tương tác và PR cho sản phẩm, dịch vụ và thương hiệu. Tùy theo yêu cầu công việc, sếp, hỗ trợ một số công việc khác trong bộ phận marketing.

III. Yêu cầu tuyển dụng nhân viên Seeding

Có nhiều bạn trẻ quan tâm đến các tiêu chuẩn và yêu cầu tuyển dụng nhân viên seeding trong doanh nghiệp hiện nay? Trên thực tế, tùy từng đơn vị mà yêu cầu đối với vị trí này khác nhau. Đối với các công ty chuyên về quảng cáo, PR và tiếp thị, việc tuyển dụng rất khó khăn và gấp nhiều lần. Nói đến các công ty không chuyên nghiệp thì tiêu chí đơn giản và dễ thuê hơn.

Tuy nhiên, để trở thành nhân viên seeding và hoàn thành tốt công việc, bạn phải đáp ứng các yêu cầu cơ bản sau: tiếp thị, quảng cáo và truyền thông. Vai trò của công việc gieo mầm trong tiếp thị kỹ thuật số. Là một nhân viên gieo hạt, bạn cần có kỹ năng giao tiếp tốt, ngoại ngữ tốt và chú ý.

Đối với các công ty chuyên về quảng cáo, PR và tiếp thị, việc tuyển dụng rất khó khăn và gấp nhiều lần

Bạn có thể làm việc nhanh nhẹn và linh hoạt, và bạn có thể xử lý các vấn đề một cách nhanh chóng. Tổ chức, có kỹ năng quản lý thời gian, đảm bảo các nhiệm vụ và kế hoạch luôn được thực hiện đúng thời hạn. Cán bộ gieo sạ phải có tư duy phân tích tốt, có óc sáng tạo và biết đưa ra phương pháp gieo sạ hiệu quả. Một số công ty có vốn đầu tư nước ngoài yêu cầu kỹ năng ngoại ngữ xuất sắc từ các nhân viên gieo hạt.

IV. Lợi ích của Seeding đối với hoạt động Marketing 

Tạo nguồn backlink có giá trị cao và đóng góp tích cực vào hoạt động SEO. Tăng số lượng tìm kiếm và tạo điều kiện thuận lợi giúp khách hàng tiềm năng dễ dàng tiếp cận với nhiều thông tin liên quan đến sản phẩm và dịch vụ của bạn.

Seeding giúp tăng độ nhận biết thương hiệu trong khách hàng và giúp doanh nghiệp đẩy mạnh các hoạt động phát triển thương hiệu. Nhờ những từ khóa đơn giản mà thu hút được nhiều lượng truy cập từ Google, bạn có cơ hội lên top các công cụ tìm kiếm nhiều hơn.

Gieo seeding cũng có thể giúp mở mang đầu óc, thúc đẩy sự tương tác giữa mọi người, tăng khả năng truyền bá thông tin, xây dựng lòng tin của khách hàng, kích thích mua hàng và thu hút nhiều người truy cập kênh của bạn bằng cách đề cập đến thông tin liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.

V. Những kênh Seeding hiệu quả

  • Seeding Facebook: Nhiều người thắc mắc seeding Facebook là gì. Về bản chất, đây là hoạt động trò chuyện, đăng thông tin, bình luận ảo trên các bài viết nhằm tạo hiệu ứng, tạo niềm tin, lôi kéo khách hàng quan tâm đến sản phẩm, dịch vụ của bạn. Đây có thể hiểu là một hình thức quảng cáo hoặc PR nhằm thu hút khách hàng.
  • Seeds lên diễn đàn, diễn đàn: Phương pháp này giúp tăng uy tín của một dịch vụ, sản phẩm. Vì ở đây mọi người có thể trao đổi ý kiến, thảo luận và chia sẻ kiến ​​thức. Một diễn đàn chứa nhiều danh mục theo các chủ đề khác nhau và bạn có thể chọn seeding của mình cho phù hợp. Kênh seeding này thường hiệu quả trong các hoạt động liên kết SEO.
  • Chia sẻ blog của bạn (trang web của riêng bạn hoặc nhật ký trực tuyến): Đây sẽ là nơi thu hút sự chú ý của khách truy cập và bày tỏ ý kiến ​​của họ về sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.
Về bản chất, đây là hoạt động trò chuyện, đăng thông tin, bình luận ảo trên các bài viết nhằm tạo hiệu ứng, tạo niềm tin, lôi kéo khách hàng quan tâm đến sản phẩm, dịch vụ của bạn

Trên đây là những thông tin về Seeding là gì? Hy vọng bài viết này sẽ hữu ích đối với bạn đọc!

Thiết kế và sở hữu một website trong thời đại công nghệ số gần như là điều tất yếu đối với tất cả các doanh nghiệp có đầu óc kinh doanh lâu dài, nhưng không phải ai cũng thực sự hiểu website là gì và loại website nào phù hợp với mô hình kinh doanh của Sapo.vn. Nó giải thích rõ ràng hơn các thành phần của nó là gì. Hãy cùng breadnotcircuses.org tìm hiểu website là gì? qua bài viết dưới đây nhé!

I. Website là gì? 

Trang web được lưu trữ trên một máy chủ và người dùng có thể truy cập trang web thông qua Internet

Nhiều người thắc mắc website là gì và website là gì. Trên thực tế, website là một tập hợp các trang web có chứa văn bản, hình ảnh, video,… Nó nằm trong tên miền chính (domain) hoặc tên miền phụ (subdomain). Trang web được lưu trữ trên một máy chủ và người dùng có thể truy cập trang web thông qua Internet.

Mỗi trang Web là một tệp HTML hoặc XHTML có thể được lập trình bằng nhiều ngôn ngữ khác nhau. Các ngôn ngữ lập trình phổ biến thường được sử dụng trên các trang web bao gồm PHP, C, JAVA, JavaScript và Python. Để rõ ràng hơn, bạn có thể coi website như một cửa hàng của một công ty hoặc một văn phòng đại diện trên Internet.

Bạn có thể tìm thấy trang web từ địa chỉ (tên miền) được cung cấp. Trên một trang web, khách hàng có thể truy cập vào từng trang nhỏ (website) để theo dõi tất cả các thông tin cơ bản của doanh nghiệp, các sản phẩm và dịch vụ mà doanh nghiệp cung cấp, thậm chí thực hiện giao hàng. Ví dụ các website: Sapo.vn, facebook.com, google.com, amazon.com…

II. Những thành phần của website

Để một trang web có đầy đủ chức năng, bạn cần kết hợp nhiều thành phần vào trang web của mình. Nó có bốn thành phần chính: tên miền, lưu trữ, mã nguồn và cuối cùng là nội dung trang web. Chi tiết của bốn thành phần này như sau:

  • Domain (tên miền): Địa chỉ mà khách truy cập sử dụng để tìm trang web doanh nghiệp của bạn trên Internet. Một trang Web hoạt động yêu cầu một tên miền.
  • Lưu trữ: Đây là nơi bạn lưu trữ tất cả dữ liệu của trang web, bao gồm thông tin, email và dữ liệu. Nếu không có dịch vụ lưu trữ, trang web của bạn sẽ không hiển thị trên Internet và người dùng sẽ không thể truy cập được.
  • Mã nguồn: Tập hợp các dòng lệnh khác nhau giúp người dùng tạo các tác vụ mà họ có thể thực hiện trực tiếp trên trang Web của bạn.
  • Nội dung trang web: Bạn có thể trình bày tất cả thông tin và dữ liệu về sản phẩm và dịch vụ của mình cho khách truy cập bằng cách hiển thị chúng dưới dạng văn bản, hình ảnh và video. Ngoài bốn thành phần chính này, còn có nhiều thành phần khác, chẳng hạn như băng thông, quản lý trang web, giao diện, thanh bên, biểu ngữ, v.v. Hầu hết đây là những điều cần biết trong quá trình này. Thiết kế trang web và thao tác trên web.
Bạn có thể trình bày tất cả thông tin và dữ liệu về sản phẩm và dịch vụ của mình cho khách truy cập bằng cách hiển thị chúng dưới dạng văn bản, hình ảnh và video

III. Phân loại theo cấu trúc và hành động

  • Trang web tĩnh: Trang web này chủ yếu sử dụng ngôn ngữ HTML (bao gồm cả CSS và Javascript) nên hầu như không thể chỉnh sửa nội dung của loại trang web này. Ngoài ra, người dùng truy cập các trang Web tĩnh không thể bình luận, mua hàng hoặc để lại thông tin. Do đó, các Biểu mẫu Web ngày nay ít được sử dụng.
  • Trang web động: Các trang web động sử dụng ngôn ngữ lập trình máy chủ như ASP.NET, PHP và Ruby, và cơ sở dữ liệu như SQL Server và MySQL. Các trang web động giúp doanh nghiệp dễ dàng tương tác với người dùng thông qua chatbots, nhận xét, đăng ký dùng thử, v.v. Ngoài ra, người quản trị trang Web có thể thay đổi và cập nhật thông tin theo định kỳ. Theo định kỳ, các trang web luôn mới và giúp mang lại nhiều trải nghiệm thú vị.

IV. Phân loại theo quyền sở hữu

  • Trang web của chính phủ: Đây là trang web thuộc sở hữu của chính phủ và được quản lý bởi các bộ ngành liên quan. Các trang web của chính phủ cung cấp thông tin chính thức của chính phủ và tất cả các dịch vụ công để người dân tra cứu và tham khảo.
  • Website công ty: Kênh thông tin đại diện của công ty trên Internet. Tại đây, các công ty, tổ chức thường xuyên cập nhật mọi thông tin mới nhất liên quan đến một sản phẩm, dịch vụ, sự kiện của doanh nghiệp. Khách truy cập cũng có thể tìm thấy thông tin cơ bản như lịch sử, sự phát triển, thành tích và thông tin liên hệ trên trang web này. Vì vậy, website của doanh nghiệp là nơi quảng bá thương hiệu, dịch vụ, hình ảnh của doanh nghiệp bạn. Nó đã trở thành một phần không thể thiếu trong hoạt động kinh doanh ngày nay.
  • Trang web cá nhân: Loại trang web này thường được sử dụng bởi công chúng, những người cần quảng bá hình ảnh cá nhân của họ cho các mục đích thương mại hoặc nghề nghiệp. Nội dung của trang web này thường tập trung vào việc giới thiệu các bài viết thể hiện lý lịch, thành tích cá nhân, quan điểm và ý kiến ​​của họ về các vấn đề được quan tâm.

V. Vì sao doanh nghiệp cần thiết kế Website

  • Tiết kiệm nhiều chi phí quảng cáo: SEO là một trong những cách quảng bá thương hiệu miễn phí và hiệu quả. Thứ hạng trang web của bạn càng cao thì tỷ lệ tiếp cận khách hàng tiềm năng càng cao. Ngoài ra, doanh nghiệp có thể cập nhật các sự kiện, chương trình khuyến mãi trên website của mình nên khách hàng có thể thực hiện tại đây mà không cần tốn chi phí in tờ rơi, in catalogue như cách làm truyền thống.
  • Khách hàng có thể ghé thăm và mua sắm bất kỳ lúc nào: Trang web của bạn giúp bạn tiếp cận khách hàng muộn nhất vào bất kỳ thời điểm nào.
  • Tối ưu hóa nguồn nhân lực: Sử dụng website bán hàng doanh nghiệp có thể giúp bạn tiết kiệm chi phí thuê nhân sự. Lên danh sách sản phẩm, giao dịch với khách hàng, chốt đơn hàng,… tất cả đều cần được thực hiện bởi 1 ~ 2 quản trị viên website.
  • Lợi thế cạnh tranh so với đối thủ: Sở hữu một website chắc chắn bạn sẽ có lợi thế hơn so với các doanh nghiệp cùng ngành, cả về mặt thương hiệu và thu hút khách hàng.
SEO là một trong những cách quảng bá thương hiệu miễn phí và hiệu quả

Chúng tôi hy vọng rằng tất cả những thông tin trên đã giúp bạn hiểu website là gì, trang web là gì, nó tạo nên một trang web và tại sao các công ty sử dụng trang web.

Tìm hiểu Logistics là gì? Hoạt động Logistics ở Việt Nam

Logistics là một thuật ngữ phổ biến thường được sử dụng ở Việt Nam trong vài năm trở lại đây. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về logistics và các hoạt động cụ thể của ngành này. Nắm bắt được điều đó, bài viết dưới đây tổng hợp và cung cấp những kiến ​​thức cụ thể về ngành logistics. Hãy cùng breadnotcircuses.org tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!

I. Logistics là gì

Logistics là một thuật ngữ chuyên môn có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp dịch sang tiếng Việt có nghĩa là “hậu cần”. Nói một cách đơn giản, logistics là một chuỗi cung ứng bao gồm tất cả các hoạt động liên quan đến hàng hóa như đóng gói, lưu kho, vận chuyển, lưu giữ, bảo quản, thông quan, giấy tờ.

Thỏa thuận khác với khách hàng để được hưởng một số phần thưởng nhất định về đánh mã số, tư vấn cho khách hàng, giao hàng và các hoạt động khác liên quan đến hàng hóa. Trước đây, không có nhà cung cấp dịch vụ hậu cần nào nên mỗi nhà khai thác phải thực hiện quá trình này một cách độc lập.

Logistics là một thuật ngữ chuyên môn có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp dịch sang tiếng Việt có nghĩa là “hậu cần”

Để sản xuất kinh doanh có hiệu quả, phải thực hiện đúng chiến lược logistics. Vì nó giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, tiền bạc, công sức. Đồng thời giúp cho việc kinh doanh của doanh nghiệp đạt hiệu quả cao hơn. Các công ty vượt trội trong lĩnh vực hậu cần có lợi thế đáng kể trong thị trường cạnh tranh ngày nay.

II. Những điều cần biết về Logistics

1. Quy trình hoạt động Logistics

Theo Cẩm Thạch (một trong những công ty hoạt động lâu năm trong lĩnh vực xuất nhập khẩu), logistics không chỉ là hoạt động của các nhà cung cấp dịch vụ, mà còn là hoạt động của từng công ty.

Do đó, các quy trình hậu cần cơ bản phải đảm bảo các hoạt động như dịch vụ khách hàng, dự báo nhu cầu, thông tin phân phối, quản lý hàng tồn kho, vận chuyển nguyên vật liệu, quản lý đơn hàng, lựa chọn vị trí nhà máy và kho hàng, tích hợp hàng hóa, đóng gói và xếp dỡ, phân loại sản phẩm.

Đây là những hoạt động hậu cần cơ bản của bất kỳ doanh nghiệp nào. Nhưng nó không đơn giản như vậy! Logistics cũng bao gồm vận chuyển và giao hàng đến từng khách hàng. Không phải công ty nào cũng có đủ thời gian, nhân lực và vật lực để làm tốt công việc này. Chính vì vậy, dịch vụ logistics đã ra đời và trở thành phương tiện đắc lực cho các công ty.

III. Hoạt động Logistics ở Việt Nam ra sao

1. Số lượng doanh nghiệp tham gia

Số lượng các công ty tham gia vào dịch vụ logistics ngày càng nhiều. Theo một số thống kê, cả nước hiện có gần 1000 doanh nghiệp cung cấp dịch vụ logistics. Có thể thấy, số lượng các công ty tham gia phát triển logistics đang tăng lên từng ngày. Tuy nhiên, hầu hết các công ty logistics này hoạt động với quy mô nhỏ. Có nhiều doanh nghiệp là đại lý của các tập đoàn logistics từ nước ngoài.

Với quy mô lãnh thổ nước ta, những con số trên vẫn chưa đáp ứng đủ nhu cầu. Cũng đúng khi ngành logistics Việt Nam có thị phần lớn và khả năng cạnh tranh cao với các công ty logistics quốc tế đang mở rộng vào Việt Nam. Chắc chắn rằng các công ty logistics Việt Nam sẽ phải đối mặt với những thách thức đáng kể khi hoạt động trên thị trường.

2. Phạm vi hoạt động ngày càng mở rộng

Hoạt động logistics và quản lý chuỗi cung ứng đang theo kịp nhu cầu trong nước và đáp ứng nhu cầu của nhiều nước trong khu vực

Hiện tại, phạm vi hoạt động của chúng tôi đang dần được mở rộng. Hoạt động logistics và quản lý chuỗi cung ứng đang theo kịp nhu cầu trong nước và đáp ứng nhu cầu của nhiều nước trong khu vực. Đây là một tín hiệu đáng mừng nếu xét đến thực trạng của ngành logistics Việt Nam.

4. Phân tích năng lực cạnh tranh của ngành Logistics Việt Nam 

Khi nói đến năng lực cạnh tranh, cần xem xét hai lĩnh vực: logistics xuất khẩu và logistics nhập khẩu. Xét về mảng xuất khẩu, hầu hết các doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu theo hình thức FOB, FCA. Do đó, các nhà nhập khẩu thường chỉ định các công ty hậu cần của riêng mình để cung cấp dịch vụ. Tỷ lệ cạnh tranh của các doanh nghiệp Việt Nam rất thấp.

Về nhập khẩu, Việt Nam là nước thua lỗ nên tương lai phát triển của ngành logistics là rất lớn cho các công ty Việt Nam. Tuy nhiên, các công ty lớn hiện đang chiếm lĩnh thị trường, còn các doanh nghiệp vừa và nhỏ vẫn chưa tạo được chỗ đứng trên thị trường. Đây là thực trạng logistics ở Việt Nam cần cải thiện.

5. Thực trạng quản lý nhà nước trong ngành logistics

Bộ luật Thương mại năm 2006 công nhận ngành logistics là hoạt động thương mại trong khi ngành này đã tồn tại từ năm 1990. Việc chậm ban hành các luật và chỉ thị hỗ trợ phát triển ngành logistics Việt Nam chưa hiệu quả. trong thực tế. Các hoạt động trong ngành đang phát triển rời rạc và thiếu sự phối hợp.

Bộ luật Thương mại năm 2006 công nhận ngành logistics là hoạt động thương mại trong khi ngành này đã tồn tại từ năm 1990

Việc ứng dụng công nghệ thông tin chưa tốt. Việc ứng dụng công nghệ thông tin trong lĩnh vực logistics còn yếu. Ví dụ, mảng trang web chủ yếu là thông tin giới thiệu dịch vụ nhưng các tính năng như theo dõi đơn hàng, lịch tàu, đặt chỗ vẫn chưa được cập nhật.

Trên đây là các thông tin về Logistics là gì? Hy vọng qua bài viết này bạn đọc sẽ hiểu hơn về logistics.

Chắc hẳn từ khóa này tạo nên sự “lưu luyến” trong lòng nhiều người. Không chỉ với những người đi làm mà ngay cả học sinh, sinh viên ngày nay cũng rất hay sử dụng cụm từ này. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng breadnotcircuses.org tìm hiểu kỹ hơn về Deadline là gì tầm quan trọng của deadline và kinh nghiệm thực hiện deadline hiệu quả.

I. Deadline là gì?

Hạn chót là thời hạn khẩn cấp cuối cùng để hoàn thành công việc hoặc nhiệm vụ khi được giao. Nó là một thuật ngữ rất phổ biến được sử dụng trong các lĩnh vực và ngành nghề khác nhau để thúc giục nhân viên và cán bộ hoàn thành công việc của họ đúng thời hạn khi được giao.

Hạn chót là thời hạn khẩn cấp cuối cùng để hoàn thành công việc hoặc nhiệm vụ khi được giao

Có lẽ nhiều người cảm thấy lo lắng và sợ hãi khi nghe tin thời hạn sắp đến. Tuy nhiên, nếu không có mốc thời gian cụ thể để hoàn thành công việc thì sẽ không tạo được trách nhiệm và sự cẩn thận đối với nhiệm vụ được giao.

II. Phân biệt Deadline và Dateline

Dòng ngày tháng là một chỉ báo về thời điểm một điều gì đó sẽ xảy ra, chẳng hạn như lên lịch cuộc họp với trưởng bộ phận, lên lịch cuộc hẹn với khách hàng, ngày và giờ để tạo báo cáo… Nó là một thuật ngữ ngày càng được sử dụng phổ biến trong kinh doanh lập kế hoạch hoặc đánh dấu các mốc quan trọng để theo dõi.

Ngoài ra, dòng ngày không có nghĩa là thời hạn hoặc ngày đến hạn. Nhiều người nhầm lẫn deadline với dateline. Vì cách phát âm rất giống nhau và cùng nghĩa chỉ thời gian. Tuy nhiên, đây là hai thuật ngữ hoàn toàn khác nhau. Deadline cho biết thời hạn hoàn thành nhiệm vụ, công việc được giao.

Đối với dòng ngày, nó được sử dụng để chỉ thời gian của sự kiện hoặc một sự kiện cụ thể. Ngoài ra, thuật ngữ dòng ngày được sử dụng rất nhiều trong các tài liệu, thông báo và báo cáo kinh doanh để giúp mọi người theo dõi các cuộc hẹn và sự kiện trong một khoảng thời gian cụ thể và tránh bỏ sót thông tin.

III. Deadline có quan trọng hay không

Thời hạn chính là bước đệm để công việc và nhiệm vụ của người được giao thuận lợi, thuận lợi. Do đó, bạn có thể biết được thái độ làm việc của từng người. Đánh giá đầy đủ trách nhiệm và năng lực làm việc của từng người. Trong giao dịch kinh doanh, thời hạn là thước đo để đánh giá uy tín, năng lực và sức mạnh của đối tác.

Thời hạn chính là bước đệm để công việc và nhiệm vụ của người được giao thuận lợi, thuận lợi

Thời hạn đó nói một cách dễ hiểu hơn là tác động đến tâm lý của người được giao một nhiệm vụ, công việc. Từ đó, điều cốt yếu là người được giao phải hoàn thành công việc đúng thời hạn và thể hiện được năng lực của mình trong thực tế, đảm bảo không để cán bộ, học sinh, sinh viên trì trệ về thời gian giống như áp lực về thời gian.

IV. Những phương pháp chạy Deadline hiệu quả

1. Lập kế hoạch cho công việc 

Đầu tiên, cần phải có kế hoạch để có thể hoàn thành công việc được giao đúng thời hạn. Cái nào nên làm trước? Ngoài ra, kế hoạch nên tuân theo một thói quen hàng ngày. Mỗi giai đoạn công việc đều có kế hoạch riêng, và mỗi cá nhân cũng có kế hoạch khác với tập thể. Bạn nên sắp xếp trước những hạng mục công việc khẩn cấp để có thể biết được thời gian cụ thể nhất.

2. Quyết tâm thực hiện kế hoạch 

Tự tạo áp lực cho bản thân cũng là nỗ lực và cố gắng. Vì vậy nó khuyến khích bạn hoàn thành công việc và đảm bảo rằng nó được hoàn thành trong thời gian đã định trước đó. Có nhiều người khi đặt ra kế hoạch và thời gian hoàn thành nhưng khi làm việc lại nản lòng và chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố khác nên chắc chắn không thể hoàn thành công việc đúng hạn.

3. Thời hạn đàm phán 

Khối lượng công việc và khả năng của mọi người là khác nhau. Vì vậy, người giao việc và người được giao nhiệm vụ cũng cần bàn bạc, thương lượng để tìm ra thời hạn hợp lý nhất. Mỗi người cần cân nhắc khối lượng công việc của chính mình.

Trong tuần, tháng không chuyển việc này sang việc khác. Điều này làm quá tải, bỏ lỡ thời hạn và làm cho nó hoạt động kém hiệu quả.

4. Ghi chú thông báo

Mỗi giai đoạn công việc cần ghi rõ thời gian hoàn thành. Nó giống như một chuông báo thức giúp bạn chú ý đến thời gian bạn cần hoàn thành. Lưu ý này có thể giúp bạn nhận ra rằng bạn cần hoàn thành công việc càng nhanh càng tốt.

5. Làm việc nhóm với sự hỗ trợ 

Khi cộng tác, chắc chắn bạn sẽ cần sự hỗ trợ của nhiều thành viên để đáp ứng thời hạn. Mỗi đội cần có ý thức hoàn thành công việc được giao. Để hoàn thành một cách nhanh nhất, nên cùng nhau thảo luận, trao đổi và đưa ra những ý tưởng phù hợp.

Khi cộng tác, chắc chắn bạn sẽ cần sự hỗ trợ của nhiều thành viên để đáp ứng thời hạn

Ngoài ra, nhà quản lý cần lắng nghe để tìm ra những phương pháp hữu hiệu giúp hoàn thành công việc theo đúng yêu cầu và thời hạn. Bên cạnh đó, các doanh nghiệp, cơ sở kinh doanh cũng cần áp dụng các công cụ làm việc và khuyến khích để tạo động lực cho nhân viên.

Đặt ra thời hạn từ có nghĩa là một cá nhân hoặc một nhóm đang thúc đẩy bản thân hoàn thành công việc nhanh hơn. Có thể hiểu đây là một loại áp lực về thời gian, nhưng nó rất hiệu quả trong việc phát triển bản thân và thực hiện công việc một cách tối đa. Trên đây là bài viết chia sẻ về vấn đề deadline là gì và kinh nghiệm hoàn công hiệu quả nhất. Chúng tôi hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về loại thuật ngữ này.

KPI là gì? KPI là một phương pháp quản lý trong các công cụ quản lý hàng đầu được các công ty trên thế giới sử dụng. Phương pháp này đã được hài lòng cao trong 10 năm qua. Hãy cùng breadnotcircuses.org tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!

I. KPI là gì?

“KPIs (Key Performance Indicators) là các chỉ số hoạt động chính, còn được gọi là KPI” – DigiiTeamW. KPI là một hệ thống các chỉ số phản ánh việc đạt được mục tiêu của công ty, bộ phận hoặc cá nhân. KPI thường được tạo bằng cách sử dụng phương pháp Thẻ điểm cân bằng (BSC).

Tôi đến đây để làm quen mới, tôi 51 tuổi và cao 1m72, tôi thích thể thao, đặc biệt là Clenbuterol trong thể hình. Theo phương pháp BSC, chiến lược của doanh nghiệp được thể hiện ở các mục tiêu chiến lược trong bản đồ chiến lược. Bản đồ chiến lược bao gồm các mục tiêu từ bốn khía cạnh: tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ và học tập.

“KPIs (Key Performance Indicators) là các chỉ số hoạt động chính, còn được gọi là KPI” – DigiiTeamW

Từ đó, các công ty được thể hiện trong các mục tiêu cụ thể bằng cách sử dụng các thước đo (kế hoạch) ở cấp công ty, phòng ban và cá nhân. KPIs cần phù hợp với chức năng của các phòng ban và chức danh công việc. Các nhà quản lý áp dụng KPI để đánh giá hiệu quả của vị trí. Từ đó, tính toán và trả lương hoặc thưởng KPI cho nhân viên.

II. Lợi ích của chỉ số KPI

KPI đóng vai trò quan trọng trong việc giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu. Như sau: KPI là công cụ để thực hiện và đo lường hiệu quả của việc thực thi chiến lược. KPI giúp các nhà điều hành luôn cập nhật về tình trạng kinh doanh của họ.

Đo lường hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, bộ phận và cá nhân so với mục tiêu đã đề ra Hỗ trợ các cấp quản lý đưa ra các chế độ lương thưởng theo kết quả hợp lý. Nhờ đó, nhân viên có thể có thêm động lực để làm việc tốt hơn.

Giúp nhân viên có cái nhìn tổng thể về mục tiêu công việc. Hiểu các nhiệm vụ quan trọng và sắp xếp thứ tự ưu tiên để đạt được mục tiêu của bạn. Xây dựng và phát triển chiến lược kinh doanh theo mục tiêu sâu của mỗi cá nhân.

III. Phân loại chỉ số KPI

1. KPI chiến lược

KPI chiến lược là những KPI có liên quan đến các mục tiêu chiến lược, chẳng hạn như lợi nhuận, doanh thu, thị phần hoặc thương hiệu. Các chỉ số này ảnh hưởng trực tiếp đến sự tồn tại và hỗ trợ việc thực hiện chiến lược của công ty. Ví dụ: KPI chiến lược – Doanh thu trong số kế hoạch (chỉ tiêu) = 100 tỷ mỗi năm.

KPI chiến lược đảm bảo rằng công ty có lãi và có thị phần tốt. Nếu không đạt được mục tiêu này, công ty sẽ không đảm bảo được lợi nhuận, có thể bị mất thị phần vào tay các đối thủ khác và về lâu dài sẽ không đạt được mục tiêu trở thành công ty đứng đầu thị trường.

2. KPI chiến thuật

KPI chiến thuật là số liệu liên quan đến các mục tiêu chiến thuật. Tức là các hoạt động cụ thể nhằm đạt được các mục tiêu chiến lược. Để đạt doanh thu 100 tỷ mỗi năm, trung bình 500 khách hàng cần ký hợp đồng 200 triệu mỗi năm. Để có được 500 khách hàng ký hợp đồng, bạn cần tiếp cận khoảng 10.000 khách hàng.

Do đó, bộ phận marketing cần có khả năng tiếp cận 10.000 khách hàng thông qua các kênh website và fanpage. KPI chiến thuật – Số lượng khách hàng tiếp cận số kế hoạch (mục tiêu) = 10.000 khách hàng/năm.

Chỉ tiêu này được giao cho bộ phận tiếp thị. Chỉ số này có thể được chia nhỏ hơn nữa thành các tiêu chí cụ thể mà bạn chỉ định cho các thành viên chịu trách nhiệm về chức năng / nhiệm vụ tương ứng của họ.

KPI chiến thuật là số liệu liên quan đến các mục tiêu chiến thuật

Ví dụ: 6000 khách hàng đến từ trang web của bạn và 4000 khách hàng đến từ Fanpage. Từ đó, các KPI chiến lược có thể được coi là các mục tiêu cấp công ty và có thể được giao cho các thành viên hội đồng quản trị hoặc các phòng ban. Trưởng bộ phận phân tích các chỉ số này thành các mục tiêu cụ thể hơn ở cấp chiến thuật hoặc phòng ban và phân công trách nhiệm tương ứng cho các thành viên.

IV. Tại sao KPI chiến thuật đạt nhưng mục tiêu chiến lược không đạt

Điều này là do các KPI chiến thuật được đặt ra không gắn liền với các mục tiêu chiến lược. Ví dụ: KPI chiến thuật Lượt truy cập có thể khiến các nhà tiếp thị tập trung quá nhiều vào mục tiêu tăng “tầm nhìn” của họ bằng cách sử dụng các từ khóa có khối lượng lớn không liên quan trực tiếp đến sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.

Điều này dẫn đến phản tác dụng là tỷ lệ chuyển đổi thấp mặc dù lượt truy cập cao. KPI là gì? Nếu KPI chiến thuật được đặt quá thấp, các phòng ban và nhân viên luôn có thể đạt được mục tiêu của họ, nhưng chúng sẽ không giúp bạn đạt được mục tiêu chiến lược của công ty.

Điều này là do các KPI chiến thuật được đặt ra không gắn liền với các mục tiêu chiến lược

Vấn đề này cũng liên quan đến sự kết nối giữa các mục tiêu chiến lược và chiến thuật, mà là sự kết nối về “số kế hoạch” giữa hai loại mục tiêu. Giải quyết vấn đề này cần phân tích KPI chiến lược và phân bổ phù hợp. Tham lam quá nhiều KPI chiến thuật sẽ làm mất trọng tâm và định hướng chiến lược cho các hoạt động kinh doanh của bạn, phân tán nguồn lực và cản trở việc đạt được các mục tiêu chính.

Trên đây là những thông tin về KPI là gì? Hy vọng bài viết trên sẽ đem đến cho bạn đọc những kiến thức tốt nhất!

Trong những năm gần đây, khởi nghiệp đang trở thành một xu hướng mới được nhiều người đặc biệt quan tâm, một số thuật ngữ liên quan như mentor hay mentee là gì được nhiều người đặt ra. Hãy cùng breadnotcircuses.org tìm hiểu thêm về Mentor là gì qua bài viết dưới đây nhé!

I. Mentor là gì?

Đây là những bộ não của doanh nghiệp, nhưng cũng có thể hiểu họ không phải là người sáng lập và quản lý doanh nghiệp

Trước khi tìm hiểu mentor là gì, bạn cần hiểu ý nghĩa của mentoring, một thuật ngữ bao gồm người cố vấn. Cố vấn là một thuật ngữ được sử dụng để mô tả một kết nối có nghĩa là sự phát triển. Trong đó, người cố vấn là người hướng dẫn và lập kế hoạch giám sát và hỗ trợ, gián tiếp hoặc trực tiếp, sự phát triển kinh doanh của người được cố vấn thông qua các hoạt động như tư vấn, hướng dẫn, hỗ trợ tâm lý, cung cấp lời khuyên và thực hiện bảo vệ hoặc hỗ trợ.

Cố vấn có nghĩa là hỗ trợ và hỗ trợ ai đó trong sự phát triển cá nhân hoặc nghề nghiệp của họ. Mentees đạt được điều này bằng cách xây dựng và duy trì các mối quan hệ dựa trên sự tin tưởng và tôn trọng lẫn nhau.

Người cố vấn là những người có sứ mệnh phát triển doanh nghiệp của họ ngày càng phát triển hơn. Họ cũng là người thấu hiểu, chia sẻ những băn khoăn của bạn và đưa ra những nhận xét mang tính chiến lược, khách quan phù hợp với từng tình huống cụ thể. Ngoài ra Người cố vấn là gì? Để trả lời câu hỏi.

Đây là những bộ não của doanh nghiệp, nhưng cũng có thể hiểu họ không phải là người sáng lập và quản lý doanh nghiệp. Do đó, các quyết định cá nhân vẫn phải do người đứng đầu đưa ra và thực hiện. Vai trò của một người cố vấn thực sự hiệu quả khi người cố vấn và người được cố vấn vui vẻ làm việc cùng nhau và tin tưởng lẫn nhau, điều này có thể giúp doanh nghiệp của bạn thành công.

II. Nhiệm vụ của Mentor

1. Ưu tiên các mối quan hệ hơn các mối quan hệ cố vấn 

Một mối quan hệ thân mật và gần gũi là cần thiết để có trải nghiệm cố vấn hiệu quả giữa cả hai bên. Mối quan hệ này được xây dựng từ các giá trị và tư cách của một nhà lãnh đạo. Mentees có thể chọn người cố vấn.

Bởi những người này có những giá trị mà họ luôn tìm kiếm và khao khát. Nếu không có điều kiện cơ bản này, mối quan hệ thầy trò sẽ không thể thực hiện được. Nếu bạn thấy cả hai có cùng suy nghĩ, bạn cũng nên hỏi họ xem họ đang cố gắng học gì từ người cố vấn của mình và liệu họ có phải là người cố vấn tốt nhất cho bạn hay không. Khi cố vấn đóng vai trò như một hình mẫu giống như sếp của nhân viên, nó không lâu dài hoặc hiệu quả như bạn mong đợi.

2. Nhấn mạnh vào tính cá nhân

Đối với những người cố vấn tận tâm, dù ở lĩnh vực cố vấn nào, họ cũng sẽ tôn trọng và hỗ trợ bạn trong việc hình thành nhân cách

Đối với những người cố vấn tận tâm, dù ở lĩnh vực cố vấn nào, họ cũng sẽ tôn trọng và hỗ trợ bạn trong việc hình thành nhân cách và các giá trị nhận thức về bản thân. Bạn cần biết rằng một người cố vấn giỏi biết hướng đi và những phẩm chất tốt của bạn.

3. Nói về sự lạc quan và giữ im lặng về sự hoài nghi 

Một người cố vấn tốt có thể truyền cho bạn năng lượng tích cực sau khi nghe bạn thông báo điều gì đó mới, và họ sử dụng sự lạc quan 24 × 3. Đó là hãy nghĩ về những mặt tích cực, những mặt tích cực, 24 giây / phút / giờ mà ý tưởng này mang lại, sau đó mới xem xét những khía cạnh tiêu cực.

Một nhà lãnh đạo có tâm lý tốt khuyến khích bạn lập kế hoạch khám phá và học hỏi những điều mới. Hãy nghĩ về giá trị của học sinh hơn là công ty của bạn.

Người cố vấn tốt nhất là người đánh giá cao bạn. Người cố vấn nên nhìn thấy và xác định tiềm năng của học sinh của họ. Ngoài ra, cần khuyến khích họ phát huy hết tiềm năng và giá trị cốt lõi. Người lãnh đạo có thể là sếp nếu bạn may mắn. Nếu bạn biết rằng sinh viên đang làm những việc vô nghĩa và vô giá trị trong tương lai, họ sẽ không cho bạn làm việc.

III. Vì sao cần phát triển văn hóa Mentoring trong kinh doanh 

Trong quá trình tìm kiếm người cố vấn, bạn cần xác định những cộng đồng yếu kém, thiếu sự hỗ trợ hoặc kế hoạch học tập. Cố vấn là một văn hóa tuyệt vời giúp phát triển một cộng đồng kinh doanh hỗ trợ, không ngại học hỏi lẫn nhau và chia sẻ kiến ​​thức.

Kinh doanh về bản chất là một môi trường hỗ trợ và học hỏi lẫn nhau chứ không chỉ là cạnh tranh. Bất kỳ công ty hay tổ chức nào cũng cần rèn luyện kỹ năng và tư duy lãnh đạo. Trên thực tế, cố vấn là một hoạt động quan trọng giúp tăng tốc ảnh hưởng và kỹ năng của các nhà lãnh đạo.

Trên thế giới hiện nay, một số quốc gia phát triển như Hoa Kỳ có nền văn hóa mentoring rất mạnh. Chắc chắn, nếu bạn đã từng thực hiện một số nghiên cứu, bạn cũng sẽ nghe nói về một cặp cố vấn nổi tiếng, chẳng hạn như:

  • Steve Jobs và Mark Zuckerberg
  • Christian Dior và Yves
  • Saint Laurent Warren Buffett và Bill Gates
Những mối quan hệ này thường xuyên được hướng dẫn bởi những người cố vấn và những người được cố vấn

Những mối quan hệ này thường xuyên được hướng dẫn bởi những người cố vấn và những người được cố vấn thông qua những kinh nghiệm và câu hỏi thực tế. Nhìn chung, việc tự mình tìm kiếm cơ hội cố vấn đang trở thành một xu hướng mới trên thế giới. Tất cả các tổ chức ở mọi quy mô, lớn và nhỏ, đều muốn sử dụng việc tạo ra và nâng cao văn hóa cố vấn để tìm kiếm những người cố vấn và phát triển doanh nghiệp của họ.

Mong rằng những chia sẻ Mentor là gì trên sẽ giúp các bạn hiểu được thế nào là mentor và công việc cụ thể của một mentor, mong rằng các bạn sẽ sớm trở thành một mentor giỏi và thành công trong sự nghiệp.